[VIE D1-1] Thanh Hóa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 20 | 1 | 66.7% |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 7 | 7 | 50.0% |
Sân Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 13 | 1 | 80.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 3 | 16 | 3 | 44.4% |
Sân nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 | 8 | 25.0% |
Sân Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 2 | 11 | 1 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 12 | 50.0% |
[VIE D1-2] Thép Xanh Nam Định | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 7 | 19 | 2 | 66.7% |
Sân nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | 9 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 10 | 2 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 6 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 2 | 17 | 1 | 55.6% |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 1 | 10 | 2 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 1 | 15 | 83.3% |
Thanh Hóa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VSC | Thép Xanh Nam Định | 3-0(0-0) | Thanh Hóa | 4-6(3-1) | B | ||||||||||
VIE Cup | Thanh Hóa | 2-1(1-1) | Thép Xanh Nam Định | 6-4(4-1) | T | ||||||||||
VIE D1 | Thanh Hóa | 2-5(2-1) | Thép Xanh Nam Định | 11-3(3-3) | B | ||||||||||
VIE D1 | Thép Xanh Nam Định | 1-1(0-0) | Thanh Hóa | 2-4(0-1) | H | ||||||||||
VIE D1 | Thanh Hóa | 0-2(0-2) | Thép Xanh Nam Định | 8-2(4-2) | B | ||||||||||
VIE D1 | Thép Xanh Nam Định | 0-0(0-0) | Thanh Hóa | 7-3(4-2) | H | ||||||||||
VIE D1 | Thép Xanh Nam Định | 0-1(0-0) | Thanh Hóa | 1-7(1-5) | T | ||||||||||
VIE D1 | Thanh Hóa | 1-1(0-0) | Thép Xanh Nam Định | 4-2(2-1) | H | ||||||||||
INT CF | Thép Xanh Nam Định | 0-3(0-1) | Thanh Hóa | - | T | ||||||||||
VIE D1 | Thanh Hóa | 3-0(1-0) | Thép Xanh Nam Định | 3-2(2-0) | T |
Thanh Hóa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ASEAN CC | Bangkok Glass | 1-1(0-0) | Thanh Hóa | 6-5(1-2) | H | ||||||||||
VIE D1 | Thanh Hóa | 1-0(0-0) | SHB Đà Nẵng | 4-3(1-0) | T | ||||||||||
VIE D1 | Thể Công Viettel | 1-2(1-2) | Thanh Hóa | 12-2(8-1) | T | ||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 0-1(0-1) | Thanh Hóa | 4-6(2-3) | T | ||||||||||
VIE D1 | Thanh Hóa | 1-1(0-0) | Hà Nội | 8-4(6-1) | H | ||||||||||
VIE D1 | Hoàng Anh Gia Lai | 1-1(0-0) | Thanh Hóa | 4-4(4-1) | H | ||||||||||
VIE D1 | Bình Định | 1-4(1-2) | Thanh Hóa | 1-6(0-3) | T | ||||||||||
VIE D1 | Thanh Hóa | 3-1(0-1) | Hải Phòng | 8-3(5-1) | T | ||||||||||
ASEAN CC | Terengganu | 2-2(2-1) | Thanh Hóa | 4-3(3-0) | H | ||||||||||
VIE D1 | Công An Hà Nội | 0-1(0-0) | Thanh Hóa | 9-1(4-1) | T |
Thép Xanh Nam Định | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE Cup | Thép Xanh Nam Định | 1-1(0-0) | Becamex Bình Dương | 8-4(2-0) | H | ||||||||||
ACL2 | Bangkok United FC | 3-2(2-1) | Thép Xanh Nam Định | 4-6(2-3) | B | ||||||||||
ACL2 | Thép Xanh Nam Định | 3-0(3-0) | LeeMan | 4-2 | T | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-4(0-4) | Thép Xanh Nam Định | 5-4(1-2) | T | ||||||||||
VIE D1 | Thép Xanh Nam Định | 5-0(1-0) | SHB Đà Nẵng | 6-3(4-1) | T | ||||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 0-3(0-2) | Thép Xanh Nam Định | 7-2(2-1) | T | ||||||||||
ACL2 | Thép Xanh Nam Định | 3-2(0-1) | Tampines Rovers FC | 7-8(4-5) | T | ||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 1-2(0-2) | Thép Xanh Nam Định | 8-2(4-1) | T | ||||||||||
VIE D1 | Thép Xanh Nam Định | 0-3(0-1) | Công An Hà Nội | 4-0 | B | ||||||||||
ACL2 | Tampines Rovers FC | 3-3(2-2) | Thép Xanh Nam Định | 2-9(1-6) | H |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | Chủ | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 4 Ngày | |
ASEAN CC | Chủ | Svay Rieng FC | 8 Ngày | |
VIE D1 | Khách | TP Hồ Chí Minh | 31 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | Chủ | Thể Công Viettel | 5 Ngày | |
VIE D1 | Khách | Bình Định | 10 Ngày | |
VIE D1 | Chủ | Hà Nội | 22 Ngày |