Kèo trực tuyến
Bet365 phạt góc
Chi tiết
Argentinos Juniors 4-1-3-2
4-1-4-1
CA Banfield
50

Rodriguez D.
6
7.1
Vega R.
19

Galvan J.
16
7.2
Alvarez F.
23
7.2
Santamaria T.
30


Mac Allister F.
25
6.5
Lucas Gómez
17


Ferreira C.
22

Lescano A.
9


Romero M.
11


Herrera J.
30

Garate L.
7

Rivera G.
8


Soraire J.
11

Rodriguez J. I.
17

Juan Francisco Bisanz
5



Nunez C.
34
6.9
Ramiro Di Luciano
4

Maciel A. R.
3
6.6
Nicolas Hernandez
15
6.6
Mathias de Ritis
1

Sanguinetti F.
21

Oroz N.
32

Cordero N.
29

Viveros E.
10

Veron G.
28

Matias Perello
12
Payer G.
31
Manuel Guillen
18
Meza F.
20
Prieto S.
36
Ariel Gamarra
7
Rodriguez S.
15
Heredia L.
24

Canete M.
14

Galvan B. A.
40

Obando A.
9

Sepulveda B.
10

Gonzalez M.
26
Devecchi J.
2
Maldonado A.
25
Luciano Leonel Recalde
29
Iribarren J.
36
Martin Lazarte
38
Lautaro Villegas
31
Pinero L.
Thêm




















Argentinos Juniors | CA Banfield | |||
---|---|---|---|---|
FT 1-0 | ||||
90' |
![]() |
Maciel A. R. | ||
![]() ![]() |
![]() |
89' | ||
![]() ![]() |
![]() |
88' | ||
![]() ![]() |
![]() |
88' | ||
82' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
77' | ||
77' |
![]() |
Nunez C. | ||
72' |
![]() |
![]() ![]() |
||
72' |
![]() |
![]() ![]() |
||
72' |
![]() |
![]() ![]() |
||
67' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
64' | ||
HT 1-0 | ||||
Herrera J. (Bàn thắng bị từ chối) |
![]() |
45+2' | ||
Ferreira C. |
![]() |
43' | ||
43' |
![]() |
Rodriguez J. I. | ||
Rodriguez D. |
![]() |
36' | ||
Mac Allister F. |
![]() |
26' | ||
Romero M. (Kiến tạo: Galvan J.) 1 - 0 |
![]() |
21' | ||
15' |
![]() |
Soraire J. |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 3
- 3 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 4
- 8 Sút bóng 7
- 2 Sút cầu môn 2
- 116 Tấn công 76
- 57 Tấn công nguy hiểm 32
- 6 Sút ngoài cầu môn 5
- 17 Đá phạt trực tiếp 15
- 68% TL kiểm soát bóng 32%
- 75% TL kiểm soát bóng(HT) 25%
- 436 Chuyền bóng 268
- 82% TL chuyền bóng thành công 69%
- 16 Phạm lỗi 14
- 2 Việt vị 2
- 2 Cứu thua 3
- 15 Tắc bóng 15
- 13 Rê bóng 9
- 22 Quả ném biên 17
- 20 Tắc bóng thành công 27
- 4 Cắt bóng 9
- 1 Kiến tạo 0
- 42 Chuyền dài 29
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.3 | 0.9 | Bàn thắng | 1.1 |
1.7 | Bàn thua | 1.7 | 0.7 | Bàn thua | 1.2 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 | 12 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
6.7 | Phạt góc | 2.3 | 6.1 | Phạt góc | 3.8 |
4 | Thẻ vàng | 1.7 | 3.3 | Thẻ vàng | 2.5 |
13 | Phạm lỗi | 9.3 | 11.3 | Phạm lỗi | 10.6 |
47.7% | Kiểm soát bóng | 41% | 52% | Kiểm soát bóng | 43.5% |


- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 5
- 12
- 11
- 21
- 17
- 12
- 14
- 24
- 17
- 25
- 22
- 13
- 17
- 12
- 20
- 8
- 20
- 12
- 11
- 21
- 22
- 25
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Argentinos Juniors ( 78 Trận) | CA Banfield ( 77 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 12 | 2 | 9 | 3 |
HT-H / FT-T | 9 | 4 | 4 | 5 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 2 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 8 | 10 | 9 | 11 |
HT-B / FT-H | 3 | 1 | 4 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 4 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 8 | 4 | 8 |
HT-B / FT-B | 3 | 9 | 7 | 9 |