Kèo trực tuyến
Bet365 phạt góc
Chi tiết
Borussia Dortmund 4-1-3-2
4-4-2
Bayer Leverkusen
1
6.2
Kobel G.
42

Almugera Kabar
49
6.0
Yannik Luhrs
26

Ryerson J.
2
6.7
Couto Y.
8

Nmecha F.
43


Bynoe-Gittens J.
10
6.5
Brandt J.
27

Adeyemi K.
9

Guirassy S.
14

Beier M.
14
2

8.2



Schick P.
19


Tella N.
30


Frimpong J.
34
6.4
Xhaka G.
8

Andrich R.
20

Grimaldo A.
23
6.5
Mukiele N.
4
6.8
Tah J.
12

Tapsoba E.
3

Hincapie P.
1
6.2
Hradecky L.
20

Sabitzer M.
16


Duranville J.
21

Malen D.
7

Reyna G.
37

Campbell C.
35
Lotka M.
48
David Lelle
46
Azhil A.
38
Watjen K.
25

Palacios E.
11

Terrier M.
10

Wirtz F.
13

Arthur
17
Kovar M.
7
Hofmann J.
26
Natali A.
24
Garcia A.
29
Stepanov A.
Thêm




















Borussia Dortmund | Bayer Leverkusen | |||
---|---|---|---|---|
FT 2-3 | ||||
Nmecha F. |
![]() |
90+4' | ||
89' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
89' | ||
88' |
![]() |
![]() ![]() |
||
Guirassy S. 2 - 3 |
![]() |
79' | ||
78' |
![]() |
Tapsoba E. | ||
![]() ![]() |
![]() |
78' | ||
![]() ![]() |
![]() |
78' | ||
![]() ![]() |
![]() |
78' | ||
Duranville J. (Penalty awarded) |
![]() |
76' | ||
74' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
63' | ||
63' |
![]() |
![]() ![]() |
||
HT 1-3 | ||||
45+2' |
![]() |
Schick P. | ||
19' |
![]() |
1 - 3 Schick P. (Kiến tạo: Frimpong J.) | ||
Bynoe-Gittens J. 1 - 2 |
![]() |
12' | ||
8' |
![]() |
0 - 2 Schick P. (Kiến tạo: Hincapie P.) | ||
1' |
![]() |
0 - 1 Tella N. (Kiến tạo: Andrich R.) |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 1
- 4 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 2
- 12 Sút bóng 7
- 5 Sút cầu môn 5
- 110 Tấn công 55
- 44 Tấn công nguy hiểm 28
- 3 Sút ngoài cầu môn 2
- 4 Cản bóng 0
- 6 Đá phạt trực tiếp 8
- 70% TL kiểm soát bóng 30%
- 76% TL kiểm soát bóng(HT) 24%
- 694 Chuyền bóng 297
- 90% TL chuyền bóng thành công 76%
- 8 Phạm lỗi 6
- 2 Việt vị 3
- 19 Đánh đầu 19
- 9 Đánh đầu thành công 10
- 2 Cứu thua 3
- 11 Tắc bóng 15
- 5 Số lần thay người 4
- 5 Rê bóng 4
- 24 Quả ném biên 14
- 11 Tắc bóng thành công 15
- 8 Cắt bóng 9
- 0 Kiến tạo 3
-
Cú phát bóng
-
Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 3 | 1.9 | Bàn thắng | 2.6 |
1.7 | Bàn thua | 0.3 | 1.1 | Bàn thua | 0.6 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 7 | 10.1 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
3 | Phạt góc | 7.7 | 4.5 | Phạt góc | 5.6 |
3.7 | Thẻ vàng | 0.5 | 2.2 | Thẻ vàng | 1.1 |
8.7 | Phạm lỗi | 6.5 | 9.5 | Phạm lỗi | 9.2 |
49.3% | Kiểm soát bóng | 66% | 54% | Kiểm soát bóng | 63.3% |


- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 21
- 8
- 13
- 20
- 16
- 19
- 8
- 22
- 18
- 10
- 24
- 6
- 12
- 14
- 10
- 19
- 16
- 19
- 18
- 20
- 13
- 25
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund ( 49 Trận) | Bayer Leverkusen ( 49 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 8 | 13 | 14 |
HT-H / FT-T | 7 | 0 | 4 | 3 |
HT-B / FT-T | 2 | 1 | 2 | 1 |
HT-T / FT-H | 2 | 2 | 1 | 2 |
HT-H / FT-H | 3 | 4 | 3 | 3 |
HT-B / FT-H | 0 | 2 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 2 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 1 | 5 | 0 | 0 |