Kèo trực tuyến
Bet365 phạt góc
Chi tiết
28
Patricio R.
19
Djimsiti B.
4
Hien I.
2

Toloi R.
77

Zappacosta D.
15

De Roon M.
13
Ederson
16
Bellanova R.
8

Pasalic M.
32

Retegui M.
17

De Ketelaere C.
24

Dallinga T.
21

Odgaard J.
80

Giovanni Fabbian
11

Ndoye D.
8
Freuler R.
18

Pobega T.
2

Holm E.
31
Beukema S.
26
Lucumi J.
22

Lykogiannis C.
1
Skorupski L.
44

Brescianini M.
7

Cuadrado J.
51
Matevz Dajcar
49
Tommaso Del Lungo
70

Maldini D.
52
Obric R.
27
Marco Palestra
5

Posch S.
31
Rossi F.
22
Ruggeri M.
24

Samardzic L.
6
Ibrahim Sulemana
20
Aebischer M.
23
Nicola Bagnolini
14
Calabria D.
28
Cambiaghi N.
15

Casale N.
9


Castro S.
29
De Silvestri L.
30

Dominguez B.
17
El Azzouzi O.
5
Erlic M.
33
Miranda J.
6

Moro N.
34
Federico Ravaglia
Thêm




















Atalanta | Bologna | |||
---|---|---|---|---|
FT 0-1 | ||||
90+2' |
![]() |
Ndoye D. | ||
De Roon M. |
![]() |
90+2' | ||
80' |
![]() |
0 - 1 Castro S. (Kiến tạo: Lykogiannis C.) | ||
78' |
![]() |
![]() ![]() |
||
78' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
72' | ||
67' |
![]() |
Holm E. | ||
![]() ![]() |
![]() |
67' | ||
66' |
![]() |
![]() ![]() |
||
![]() ![]() |
![]() |
59' | ||
![]() ![]() |
![]() |
59' | ||
![]() ![]() |
![]() |
59' | ||
HT 0-0 | ||||
40' |
![]() |
![]() ![]() |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 3
- 1 Phạt góc (HT) 0
- 1 Thẻ vàng 2
- 13 Sút bóng 13
- 5 Sút cầu môn 3
- 94 Tấn công 122
- 43 Tấn công nguy hiểm 38
- 8 Sút ngoài cầu môn 10
- 3 Cản bóng 1
- 15 Đá phạt trực tiếp 14
- 54% TL kiểm soát bóng 46%
- 54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- 484 Chuyền bóng 399
- 80% TL chuyền bóng thành công 80%
- 14 Phạm lỗi 15
- 1 Việt vị 2
- 2 Cứu thua 5
- 7 Tắc bóng 9
- 7 Rê bóng 2
- 29 Quả ném biên 8
- 6 Cắt bóng 10
- 40 Chuyền dài 39
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.3 | 1.7 | Bàn thắng | 1.8 |
1.3 | Bàn thua | 0.7 | 1.3 | Bàn thua | 1.1 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.3 | 11.6 | Sút cầu môn(OT) | 7.4 |
5.7 | Phạt góc | 4.7 | 5.6 | Phạt góc | 4.4 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.7 | 2 | Thẻ vàng | 2.6 |
9.7 | Phạm lỗi | 19.3 | 12.1 | Phạm lỗi | 16.2 |
47.7% | Kiểm soát bóng | 52.3% | 54.9% | Kiểm soát bóng | 55% |


- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 8
- 16
- 17
- 12
- 19
- 11
- 4
- 20
- 12
- 16
- 14
- 18
- 14
- 38
- 12
- 14
- 29
- 8
- 26
- 20
- 14
- 8
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta ( 6 Trận) | Bologna ( 5 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 0 | 3 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT-B / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 1 | 1 | 0 | 0 |