Kèo trực tuyến
Bet365 phạt góc
Chi tiết
Atletico Madrid 4-4-2
4-4-2
Getafe
1
Musso J.
21


Galan J.
24
Le Normand R.
2
Gimenez J. M.
16
Molina N.
12

Lino S.
6
Koke
5


de Paul R.
22
2



Simeone G.
19


Julian Alvarez
7

Griezmann A.
6

Uche C.
10

Yildirim B.
7

Sola A.
11
Terrats R.
20
Santiago Y.
19

Peter Federico
21

Iglesias J.
22
Duarte D.
15

Alderete O.
14
Bernat J.
1
Letacek J.
3

Azpilicueta C.
10



Correa A.
4



Gallagher C.
11
Lemar T.
15
Lenglet C.
14
Llorente M.
23
Mandava R.
13
Oblak J.
17

Riquelme R.
9


Sorloth A.
20
Witsel A.
27
Aberdin N.
8
Arambarri M.
28


Bekhoucha I.
42
Jorge Benito
4
Berrocal J.
2
Djene
24

Juanmi
36
Keita A.
37

Lohr L.
9

Mayoral B.
17

Perez C.
Thêm




















Atletico Madrid | Getafe | |||
---|---|---|---|---|
FT 5-0 | ||||
Sorloth A. (Kiến tạo: Correa A.) 5 - 0 |
![]() |
86' | ||
![]() ![]() |
![]() |
80' | ||
Correa A. (Kiến tạo: Gallagher C.) 4 - 0 |
![]() |
78' | ||
77' |
![]() |
Bekhoucha I. | ||
![]() ![]() |
![]() |
73' | ||
73' |
![]() |
![]() ![]() |
||
73' |
![]() |
![]() ![]() |
||
Gallagher C. |
![]() |
70' | ||
![]() ![]() |
![]() |
61' | ||
![]() ![]() |
![]() |
61' | ||
![]() ![]() |
![]() |
61' | ||
46' |
![]() |
![]() ![]() |
||
46' |
![]() |
![]() ![]() |
||
46' |
![]() |
![]() ![]() |
||
HT 3-0 | ||||
Lino S. (Kiến tạo: Julian Alvarez) 3 - 0 |
![]() |
42' | ||
Simeone G. (Kiến tạo: de Paul R.) 2 - 0 |
![]() |
17' | ||
8' |
![]() |
Uche C. | ||
Simeone G. (Kiến tạo: Galan J.) 1 - 0 |
![]() |
8' |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 3
- 4 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 2
- 14 Sút bóng 9
- 8 Sút cầu môn 3
- 72 Tấn công 134
- 44 Tấn công nguy hiểm 34
- 6 Sút ngoài cầu môn 6
- 3 Cản bóng 2
- 9 Đá phạt trực tiếp 12
- 49% TL kiểm soát bóng 51%
- 54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- 457 Chuyền bóng 485
- 83% TL chuyền bóng thành công 86%
- 12 Phạm lỗi 9
- 1 Việt vị 1
- 3 Cứu thua 3
- 13 Tắc bóng 6
- 7 Rê bóng 17
- 18 Quả ném biên 16
- 3 Cắt bóng 7
- 20 Chuyền dài 41
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.3 | 1.8 | Bàn thắng | 0.8 |
0.7 | Bàn thua | 0.3 | 0.5 | Bàn thua | 0.4 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 15.7 | 10 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
6.7 | Phạt góc | 3.3 | 6.2 | Phạt góc | 3.8 |
1.7 | Thẻ vàng | 4.3 | 2.2 | Thẻ vàng | 3.7 |
9.7 | Phạm lỗi | 13 | 10.3 | Phạm lỗi | 15.8 |
53.7% | Kiểm soát bóng | 37% | 51% | Kiểm soát bóng | 40.1% |


- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 12
- 24
- 13
- 11
- 4
- 12
- 16
- 11
- 20
- 16
- 30
- 14
- 12
- 16
- 16
- 12
- 24
- 16
- 10
- 38
- 24
- 16
- 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid ( 9 Trận) | Getafe ( 8 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 2 | 0 | 3 |
HT-H / FT-T | 1 | 2 | 0 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT-B / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 1 | 1 | 0 | 0 |